Tổng hợp 20+ giảm giá tiếng trung là gì mới nhất

1 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Black Friday | THANHMAIHSK

  • Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn
  • Ngày đăng: 10/22/2021
  • Đánh giá: 4.85 (618 vote)
  • Tóm tắt: · Mua sắm, 购物, Gòu wù ; Mua đồ, 买东西, Mǎi dōngxi ; Mua hàng trên mạng, 网购, Wǎnggòu ; Săn hàng, 抢购, Qiǎnggòu ; Giảm giá, 打折, Dǎzhé

2 Bán giảm giá tiếng Trung là gì? – Từ điển số

  • Tác giả: tudienso.com
  • Ngày đăng: 12/11/2021
  • Đánh giá: 4.74 (455 vote)
  • Tóm tắt: bán giảm giá Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bán giảm giá Tiếng Trung (có phát âm) là: 折变 《变卖。》đem gia sản bán giảm giá. 折变家产。

3 Mẫu câu và hội thoại tiếng Trung chủ đề mặc cả giá 讨价还价

  • Tác giả: tiengtrung247.com
  • Ngày đăng: 01/22/2022
  • Đánh giá: 4.39 (485 vote)
  • Tóm tắt: · 3, 我多买些能打折吗?Wǒ duō mǎi xiē néng dǎzhé ma? Mua nhiều thì có được giảm giá không? 4, 给我打个折吧。Gěi wǒ 

4 Tiếng Trung chủ đề khuyến mại

  • Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn
  • Ngày đăng: 05/05/2022
  • Đánh giá: 4.33 (268 vote)
  • Tóm tắt: 1.促销. (Cùxiāo). Khuyến mại · 2.打折. (Dǎzhé). Giảm giá · 3.优惠活动. (yōuhuìhuódòng). Chương trình ưu đãi · 4.今天所有的电器打八折. (jīntiānsuǒyǒu de 

5 Tiếng Trung theo chủ đề: Hỏi giá, trả giá (mặc cả)

  • Tác giả: tiengtrung123.com
  • Ngày đăng: 03/31/2022
  • Đánh giá: 4.06 (366 vote)
  • Tóm tắt: · Hán tự, Pinyin, Tiếng Việt ; 卖, Mài, Bán ; 报价, Bàojià, Báo giá ; 质量, Zhìliàng, Chất lượng ; 折扣, Zhékòu, Chiết khấu, giảm giá

6 Làm thế nào để sử dụng giảm giá đúng trong tiếng Trung

  • Tác giả: vi.eferrit.com
  • Ngày đăng: 05/01/2022
  • Đánh giá: 3.9 (304 vote)
  • Tóm tắt: Vì vậy, đừng quá phấn khích khi một cái gì đó được đánh dấu 9 折 ( jiǔ zhé) ; điều đó không có nghĩa là giảm giá 90%. Nó có nghĩa là bạn có thể mua nó với 

7 Giảm giá tiếng Trung là gì – Học Tốt

  • Tác giả: ihoctot.com
  • Ngày đăng: 06/22/2022
  • Đánh giá: 3.72 (432 vote)
  • Tóm tắt: Mǎizhě: xièxie le! Người mua: cảm ơn! tự học tiếng trung theo tình huống. III. Từ 

8 Tiếng Trung giao tiếp tại cửa hàng mua sắm

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn
  • Ngày đăng: 03/02/2022
  • Đánh giá: 3.47 (293 vote)
  • Tóm tắt: Đối với người học tiếng Trung, giao tiếp bằng tiếng Trung khi mua sắm đóng … (Xin hỏi, ông muốn mua gì?) … (Giảm 35%, tức là chỉ bán 65% giá gốc thôi)

9 Tổng hợp các từ vựng mua và đặt hàng online bằng tiếng Trung

  • Tác giả: saigonhoavan.com
  • Ngày đăng: 05/21/2022
  • Đánh giá: 3.27 (481 vote)
  • Tóm tắt: Do đó, để có thể kết nối với thị trường Trung Quốc đầy nhộn nhịp, đòi hỏi bạn phải biết đọc chữ tiếng Trung, sau đây là một số từ vựng tiếng Trung phổ biến 

10 MẪU CÂU DÙNG TRONG MẶC CẢ – Tiengtrung.vn

  • Tác giả: tiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 08/27/2022
  • Đánh giá: 3.07 (317 vote)
  • Tóm tắt: · Tuy nhiên , không phải cứ biết tiếng Trung sẽ mua được hàng giá rẻ ,Để … Có thể dùng mã giảm giá không? … Giá thấp nhât là bao nhiêu ?

11 Cách nói giảm giá phần trăm khuyến mãi trong tiếng Hoa

  • Tác giả: hoavantrunghoa.com
  • Ngày đăng: 07/06/2022
  • Đánh giá: 2.89 (125 vote)
  • Tóm tắt: Trong tiếng Hoa, ta dùng từ 打折 dǎ zhé để nói về việc giảm giá. 打折 dǎ zhé là động từ đặc biệt, có kết cấu bao gồm động từ và tân ngữ, khi 打折 dǎ zhé mang tân ngữ khác, thì tân ngữ khác sẽ cho vào giữa động từ 打dǎ và tân ngữ 折 zhé

12 Tiếng Trung giao tiếp bán hàng | Kỹ năng buôn bán đắt khách

  • Tác giả: khoahoctiengtrung.com
  • Ngày đăng: 12/03/2021
  • Đánh giá: 2.88 (101 vote)
  • Tóm tắt: · Trong kinh doanh, giảm giá tặng quà là một chiến lược Marketing được khá nhiều người bán hàng áp dụng đặc biệt là tại Trung Quốc, tùy thuộc vào 

13 Học tiếng Trung theo chủ đề (6): mặc cả

  • Tác giả: tuhoctiengtrung.vn
  • Ngày đăng: 07/07/2022
  • Đánh giá: 2.79 (150 vote)
  • Tóm tắt: · Từ vựng tiếng Trung về mặc cả ; 买, mǎi, mua ; 打折, dǎzhé, giảm giá ; 卖, mài, bán ; 便宜, piányì, rẻ ; 价格, jiàgé, giá cả

14 Cách nói giảm giá trong tiếng Trung – Boxhoidap.com

  • Tác giả: boxhoidap.com
  • Ngày đăng: 05/16/2022
  • Đánh giá: 2.64 (192 vote)
  • Tóm tắt: Vì vậy, đừng quá phấn khích khi thứ gì đó được đánh dấu 9 折 ( jiǔ zhé) ; điều đó không có nghĩa là giảm giá 90%. Nó có nghĩa là bạn có thể mua nó với giá 90% 

15 Giảm giá trong tiếng trung là gì

  • Tác giả: oca.edu.vn
  • Ngày đăng: 11/17/2021
  • Đánh giá: 2.43 (90 vote)
  • Tóm tắt: · Giảm giá trong tiếng trung là 打折/dǎzhé/, là số tiền được trả bằng cách giảm, trả lại hoặc hoàn trả cho những gì đã được thanh toán hoặc 

16 Tăng giảm tiếng Trung là gì – SGV

  • Tác giả: sgv.edu.vn
  • Ngày đăng: 08/15/2022
  • Đánh giá: 2.29 (123 vote)
  • Tóm tắt: · 减价 (jiǎn jià): Giảm giá. Bài viết tăng giảm tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV

17 Hỏi giá, Trả giá (Mặc cả) trong tiếng Trung Quốc

  • Tác giả: chinese.com.vn
  • Ngày đăng: 02/11/2022
  • Đánh giá: 2.35 (149 vote)
  • Tóm tắt: · : xin chào! xin hỏi bạn cần giúp gì không? · cái áo len này bao nhiêu tiền vậy? · : ba trăm sáu mươi tệ. · : đắt thế. · : được rồi, giảm cho bạn 20% 

18 Từ Vựng Tiếng Trung Về Thương Mại Điện Tử – Hoa văn SHZ

  • Tác giả: hoavanshz.com
  • Ngày đăng: 07/26/2022
  • Đánh giá: 2.24 (60 vote)
  • Tóm tắt: 降价商品, Jiàngjià shāngpǐn, Sản phẩm giảm giá ; 商品与描述不符, Shāngpǐn yǔ miáoshù bùfú, Sản phẩm không giống với mô tả ; 新品, Xīnpǐn, Sản phẩm mới ; 货到付款 

19 Tăng giảm tiếng Trung là gì – Cẩm Nang Tiếng Anh

  • Tác giả: camnangtienganh.vn
  • Ngày đăng: 03/12/2022
  • Đánh giá: 1.99 (89 vote)
  • Tóm tắt: 减低 (jiǎndī): Giảm xuống, hạ thấp. 减肥 (jiǎnféi): Giảm béo, giảm kí. 减价 (jiǎn jià): Giảm giá. Bài viết tăng giảm tiếng Trung là gì 

20 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán giá cả – tiengtrungthuonghai.vn

  • Tác giả: tiengtrungthuonghai.vn
  • Ngày đăng: 02/08/2022
  • Đánh giá: 2.05 (67 vote)
  • Tóm tắt: 我们希望你们们可以再降价一点儿。 Wǒmen xīwàng nǐmenmen kěyǐ zài jiàngjià yīdiǎn er. Chúng tôi hi vọng bên anh có thể giảm giá thêm chút nữa. 4 

21 Giảm giá tiếng Trung là gì – Bất Động Sản ABC Land

  • Tác giả: abcland.vn
  • Ngày đăng: 11/15/2021
  • Đánh giá: 1.86 (69 vote)
  • Tóm tắt: III. Từ vựng ; 卖, mài, bán ; 打折, dǎzhé, giảm giá ; 便宜, piányì, rẻ

22 Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung về ngày Black Friday

  • Tác giả: tiengtrunganhduong.com
  • Ngày đăng: 04/29/2022
  • Đánh giá: 1.89 (152 vote)
  • Tóm tắt: · Thứ Sáu đen (tiếng Trung: 黑色星期五) là một ngày hội bắt nguồn từ Mỹ. … trình giảm giá và ưu đãi cho người tiêu dùng trên quy mô lớn